Thước lá, thước thép
Thước thép loại đặc biệt,Vogel - Germany
-
Mã sản phẩm: 10xxxxxxxx
-
Giá tham khảo: Liên hệ
Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.
3215
Thước thép mạ vàng
- Thước thép có dung sai theo tiêu chuẩn EC II (2004/22/EC), bề mặt phủ vàng.
- Thước inox có vạch chia khắc bằng laser, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc.
- Thước chống ăn mòn của nước biển, nước mặn.
- Thước thép được đựng trong túi Vinyl.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn của Anh Quốc (BS = British Standard).
- Mặt trước: 1/1mm và 1/2mm
- Mặt sau: 1/10; 1/16; 1/20; 1/32; 1/64; 1/50; 1/100 inch
Art. 1026432015
- Thang đo hệ mét: 150mm
- Thang đo hệ inch: 6 inch
- Bản thước rộng: 18 mm
- Độ dày: 0.5 mm
- Trọng lượng thước: 0.013kg
- Mã chứng chỉ kiểm chuẩn: 1094300
Art. 1026432030
- Thang đo hệ mét: 300mm
- Thang đo hệ inch: 12 inch
- Bản thước rộng: 30 mm
- Độ dày: 1.0 mm
- Trọng lượng thước: 0.013kg
- Mã chứng chỉ kiểm chuẩn: 1094301
Thước thép phủ nền đen
- Thước thép có dung sai theo tiêu chuẩn EC II (2004/22/EC), bề mặt phủ màu đen.
- Thước inox có vạch chia khắc bằng laser, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc.
- Thước thép được đựng trong túi Vinyl.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn của Anh Quốc (BS = British Standard).
Art.no |
Thang đo mm/inch |
Bề rộng/dày | Mã chứng chỉ |
10 26431015 | 150 / 6 | 18 x 0.5 | 10 94300 |
10 26431030 | 300 / 12 | 30 x 1.0 | 10 94301 |
10 26431045 | 450 / 18 | 30 x 1.0 | 10 94302 |
10 26431060 | 600 / 24 | 30 x 1.0 | 10 94303 |
10 26431100 | 1000 / 40 | 30 x 1.0 | 10 94304 |
Thước thép có từ tính
- Thước thép có vạch chia và mặt trước và bên hông của thước.
- Hướng đọc từ trái sang phải.
- Vạch chia được khắc sâu bằng laser.
- Thước thép có bề mặt mài bóng, trị số dễ đọc.
- Đầu thước có tích hợp nam châm, thuận tiện cho các ứng dụng đo cần cố định 1 đầu trên sắt.
Art.no |
Thang đo mm/inch |
Bề rộng/dày | Mã chứng chỉ |
10 26433015 | 150 / 6 | 20 x 1.0 | 10 94300 |
10 26433030 | 300 / 12 | 30 x 1.0 | 10 94301 |
10 26433060 | 600 / 24 | 30 x 1.0 | 10 94302 |
10 26433090 | 900 / 36 | 30 x 1.0 | 10 94303 |
10 26433120 | 1200 / 48 | 30 x 1.0 | 10 94304 |
Chứng chỉ kiểm chuẩn CC = Calibration Certificate sẽ được cấp khi có yêu cầu và có tính phí. Khi đặt hàng, quý khách có thể đặt cùng lúc.
Tham khảo các loại Thước lá - Thước thép khác Click here
- Xuất xứ hàng hóa: Do hãng Vogel - Germany sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Giao hàng tận nơi miễn phí trên toàn quốc.
- Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080
Sản phẩm cùng loại
-
4492
Thước xếp - Thước gấp, Vogel - Germany
Liên hệ -
3586
Thước dây bằng thép, Vogel - Germany
580.000 đ -
2985
Thước inox có điểm Zero, Vogel - Germany
Liên hệ -
2907
Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
Liên hệ -
2932
Thước inox khắc laser MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2965
Thước inox khắc axit MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2906
Thước inox khắc laser L-R, Vogel - Germany
Liên hệ -
3101
Thước thép khắc laser, Vogel - Germany
Liên hệ -
3098
Thước inox mạ crom - Front Back
Liên hệ -
3573
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid R-L
Liên hệ -
3464
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid L-R
Liên hệ -
3611
Thước inox - Đọc từ PHẢI sang TRÁI
Liên hệ -
3926
Thước thép - Thước inox
Liên hệ
Có thể bạn thích
-
4492
Thước xếp - Thước gấp, Vogel - Germany
Liên hệ -
3586
Thước dây bằng thép, Vogel - Germany
580.000 đ -
2985
Thước inox có điểm Zero, Vogel - Germany
Liên hệ -
2907
Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
Liên hệ -
2932
Thước inox khắc laser MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2965
Thước inox khắc axit MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
3101
Thước thép khắc laser, Vogel - Germany
Liên hệ -
3573
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid R-L
Liên hệ -
3611
Thước inox - Đọc từ PHẢI sang TRÁI
Liên hệ -
3926
Thước thép - Thước inox
Liên hệ