Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ khách hàng

  • Zalo: 0969276080
  • WhatsApp: 0969.276.080
    • E-mail: lukas.thanhthanh@gmail.com

      Hotline: 096 9276 080

    Liên kết website

    Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
    • Mã sản phẩm
      : 102633001xxx
    • Giá tham khảo
      : Liên hệ
    • Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.

      • Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
      2909

    Thước thép theo tiêu chuẩn Anh Quốc

    1. Thước 1 mặt theo thang đo hệ mét, 1 mặt theo thang đo hệ inch.
    2. Mặt thước theo hệ mét có phía trên theo độ chia 1/2 mm, phía dưới 1/1mm.
    3. Mặt sau hệ inch: phía trên độ chia theo tỉ lệ 1/16; 1/32; 1/64 inch, phía dưới 1/10; 1/20; 1/50; 1/100 inch
    4. Thước có độ mềm dẻo rất cao, độ đàn hồi cao.
    5. Vạch chia rõ ràng, không chói và dễ đọc.
    6. Bề mặt thước được mài bóng.
    7. Hướng đọc trị số từ trái qua phải.

     

     

     

    Các model theo bảng dưới đây.

    Art. no

    Thang đo

    mm/inch

    độ rộng/dày Mã chứng chỉ
    10 26330015 150 / 6 13 x 0.5 10 94201
    10 26330030 300 / 12 13 X 0.5 10 94201
    10 26430015 150 / 6 18 x 0.5 10 94201
    10 26430030 300 / 12 30 x 1.0 10 94201

     

    Thước thép inox có bảng đổi đơn vị

    1. Thước 1 mặt theo thang đo hệ mét, 1 mặt theo thang đo hệ inch.
    2. Mặt thước theo hệ mét có phía trên theo độ chia 1/2 mm, phía dưới 1/1mm.
    3. Mặt sau có bảng quy đổi đơn vị.
    4. Thước có độ mềm dẻo rất cao, độ đàn hồi cao.
    5. Vạch chia rõ ràng, không chói và dễ đọc.
    6. Bề mặt thước được mài bóng.
    7. Hướng đọc trị số từ trái qua phải.
    • type A = mm / mm top and bottom 1/1 mm graduation
    • type B = 1/2 mm / mm top 1/2 mm and bottom 1/1 mm graduation
    • type C = 1/2 mm / mm/inch top 1/2 mm and 1/1 mm, bottom 1/64; 1/32 and 1/16 inch graduation

     

     

    Các model theo bảng dưới đây.
    Type A

    Art. no

    Thang đo

    mm/inch

    độ rộng/dày Mã chứng chỉ
    10 55030030 300 / 12 30 x 1.0 10 94001
    10 55030050 500 / 20 30 x 1.0 10 94005
    10 55030100 1000 / 40 30 x 1.0 10 94010
    10 55030200 2000 / 80 30 x 1.0 10 94020

     

    Type B

    Art. no

    Thang đo

    mm/inch

    độ rộng/dày Mã chứng chỉ
    10 55050030 300 / 12 30 x 1.0 10 94001
    10 55050050 500 / 20 30 x 1.0 10 94005
    10 55050100 1000 / 40 30 x 1.0 10 94010
    10 55050200 2000 / 80 30 x 1.0 10 94020

     

    Type C

    Art. no

    Thang đo

    mm/inch

    độ rộng/dày Mã chứng chỉ
    10 55040030 300 / 12 30 x 1.0 10 94001

    10 55040050

    500 / 20 30 x 1.0 10 94005

    10 55040100

    1000 / 40 30 x 1.0 10 94010

    10 55040200

    2000 / 80 30 x 1.0 10 94020

     

    Chứng chỉ kiểm chuẩn CC = Calibration Certificate sẽ được cấp khi có yêu cầu và có tính phí. Khi đặt hàng, quý khách có thể đặt cùng lúc.

     

    Tham khảo các loại Thước lá - Thước thép khác Click here

     

    1. Xuất xứ hàng hóa: Do hãng Vogel - Germany sản xuất.
    2. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    3. Giao hàng tận nơi miễn phí trên toàn quốc.
    4. Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
    5. Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.

      Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080

    Sản phẩm cùng loại

    Có thể bạn thích

    TOP