Đồng hồ vạn năng
-
Mã sản phẩm: 3256-50, 3257-50
-
Giá tham khảo: Liên hệ
Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.
Thông số kỹ thuật:
Các thông số kỹ thuật cơ bản |
||
|
3256-50 |
3257-50 |
Điện áp DC |
420.0 mV đến 1000 V, 5 dải, Sai số cơ sở: ±0.5 % rdg. ±2 dgt. |
|
Điện áp AC /50 đến 500 Hz |
420.0 mV đến 1000 V, 5 dải, độ chính xác: ±1.2 % rdg. ±3 dgt., (Giá trị MEAN) |
420.0 mV to 1000 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.2 % rdg. ±3 dgt., (Giá trị True RMS , hệ số đỉnh 3) |
Điện trở |
420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 dải, Sai số cơ sở: ±0.7 % rdg. ±2 dgt. |
|
Dòng DC |
42.00 μA đến 420.0 mA, 10 A, 6 dải, Sai số cơ sở: ±1.5 % rdg. ±4 dgt. |
|
Dòng xoay chiều /50 đến 500 Hz |
42.00 μA đến 420.0 mA, 10 A, 6 dải, Sai số cơ sở: ±2.5 % rdg. ±5 dgt., (Giá trị MEAN) |
42.00 μA to 420.0 mA, 10 A, 6 ranges, Basic accuracy: ±2.5 % rdg. ±5 dgt., (True RMS, crest factor 3) |
Hz (Tần số) |
199.99 Hz to 500.0 kHz, 5 dải, sai số cơ sở: ±0.02 % rdg. ±1 dgt., Đầu vào: 0.8 V to 1000 V, 4 mức, Tần số nhỏ hơn 0.50 Hz không thể đo được. |
|
Đo Duty ratio |
Không có chức năng. |
5 đến 95 % , dải tần số: 10 Hz đến 10 kHz, Sai số cơ bản: ±1.0 % rdg. ±15 dgt. |
Dò điện áp |
Đặt đỉnh đồng hồ áp sát dây điện, khi điện áp ở ngoài dải dò, màn hình chớp và có tiếp buzz báo hiệu |
Không có chức năng. |
Báo thông mạch |
Ngưỡng 50 Ω ± 40 Ω, Điện áp 2 cực đo lúc mở: 3.4 V hoặc nhỏ hơn. |
|
Kiểm tra diode |
Điện áp 2 cực đo lúc mở: 3.4 V hoặc nhỏ hơn, dòng điện đo: 700 μA |
|
Chức năng khác |
Giá trị liên quan, Bộ nhớ, Tiết kiệm điện tự động, Tự động giữ giá trị đo, Ghi lại (Max./ Min. / Ave.) |
|
Hiển thị |
Số/ LCD, max. 4200 đơn vị số (19999 đơn vị số trong phép đo tần số) |
|
Tần số lấy mẫu |
2.5 lần/s (Trừ đo tần số), 5 lần/s (Tần số, quá 5 Hz), 25 lần/s (cập nhật mạch nhịp) |
|
Nguồn điện |
Pin mangan (R03) ×2, Dùng liên tục: 100 giờ |
|
Kích thước/ Khối lượng |
76W (2.99in) × 167H (6.57in) × 33D (1.30in) mm, 260 g (9.2 oz) |
|
Phụ kiện theo kèm |
Đầu đo ×1, Hướng dẫn sử dụng×1, Pin Mangan(R03)×2 (để dùng thử), Túi xách 9378×1 |
- Cơ cấu khóa liên động ở màn chắn đầu nối đảm bảo an toàn.
- 3256-50: Phương pháp đo giá trị trung bình, Dò điện áp xoay chiều rò đơn giản bằng cách đặt đồng hồ sát cáp bọc cách điện.
- 3256-50: Bảo vệ quá tải lên tới 600V cho mọi chức năng đo (chức năng V, Ω lên tới 1000V).
- 3257-50: Loại đo True RMS, Chức năng đo tỷ lệ xung (duty ratio) dùng cho phân tích xung tín hiệu.
- 3257-50: Bảo vệ quá tải lên tới 1000V cho mọi chức năng đo.
Tham khảo đồng hồ vạn năng khác của HIOKI vui lòng Click here
- Xuất xứ hàng hóa: Do hãng HIOKI - Japan sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Giao hàng tận nơi miễn phí trong khu vực Tp. Hồ Chí Minh và Vũng Tàu.
- Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080
Sản phẩm cùng loại
-
3504
Đồng hồ vạn năng DT4221, Hioki - Japan
Liên hệ -
3302
Đồng hồ vạn năng DT4222, Hioki - Japan
Liên hệ -
3541
Đồng hồ vạn năng DT4251, Hioki - Japan
Liên hệ -
3862
Đồng hồ vạn năng DT4252, Hioki - Japan
Liên hệ -
3435
Đồng hồ vạn năng DT4253, Hioki - Japan
Liên hệ -
3515
Đồng hồ vạn năng DT4281/ DT4282, Hioki - Japan
Liên hệ -
3693
Đồng hồ vạn năng 3008, Hioki - Japan
Liên hệ -
3299
Đồng hồ vạn năng 3030-10, Hioki - Japan
Liên hệ -
3217
Đồng hồ đo an toàn 3258, Hioki - Japan
Liên hệ -
3316
Đồng hồ vạn năng 3255-50, Hioki - Japan
Liên hệ -
3614
Đồng hồ vạn năng 3244-60, Hioki - Japan
Liên hệ -
3180
Đồng hồ vạn năng 3245-60, Hioki - Japan
Liên hệ -
3191
Đồng hồ vạn năng 3239/ 3239-01, Hioki - Japan
Liên hệ -
3158
Đồng hồ vạn năng (DMM) 3238/ 3238-01, Hioki - Japan
Liên hệ -
3087
Đồng hồ vạn năng 3237/ 3237-01, Hioki - Japan
Liên hệ
Có thể bạn thích
-
3504
Đồng hồ vạn năng DT4221, Hioki - Japan
Liên hệ -
3302
Đồng hồ vạn năng DT4222, Hioki - Japan
Liên hệ -
3541
Đồng hồ vạn năng DT4251, Hioki - Japan
Liên hệ -
3862
Đồng hồ vạn năng DT4252, Hioki - Japan
Liên hệ -
3435
Đồng hồ vạn năng DT4253, Hioki - Japan
Liên hệ -
3515
Đồng hồ vạn năng DT4281/ DT4282, Hioki - Japan
Liên hệ -
3693
Đồng hồ vạn năng 3008, Hioki - Japan
Liên hệ -
3299
Đồng hồ vạn năng 3030-10, Hioki - Japan
Liên hệ -
3217
Đồng hồ đo an toàn 3258, Hioki - Japan
Liên hệ -
3316
Đồng hồ vạn năng 3255-50, Hioki - Japan
Liên hệ -
3614
Đồng hồ vạn năng 3244-60, Hioki - Japan
Liên hệ -
3180
Đồng hồ vạn năng 3245-60, Hioki - Japan
Liên hệ -
3191
Đồng hồ vạn năng 3239/ 3239-01, Hioki - Japan
Liên hệ -
3158
Đồng hồ vạn năng (DMM) 3238/ 3238-01, Hioki - Japan
Liên hệ -
3087
Đồng hồ vạn năng 3237/ 3237-01, Hioki - Japan
Liên hệ