Thước lá, thước thép
Thước inox - Đọc từ PHẢI sang TRÁI
-
Mã sản phẩm: 10 110xxxxx - 10 130xxxxx - 10 170xxxxx
-
Giá tham khảo: Liên hệ
Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.
3611
Thước thép - Thước lá hướng đọc từ PHẢI sang TRÁI.
- Thước thép làm bằng vật liệu thép trắng, cho độ bền cao, không rỉ, chống mài mòn.
- Bề mặt thước được mài bóng.
- Thước thép có vạch chia khắc sâu, bền và rõ ràng, dễ đọc.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII.
- Type A = mm/mm, độ chia trên - dưới là 1mm
- Type B = 1/2 mm/mm, độ chia bên trên 1/2mm, bên dưới 1mm
- Type C = inch/mm, độ chia theo thang đo inch 1/64, 1/32 inch, 1/16 inch. Độ chia theo hệ mét 1/2 mm và 1mm.
Quý khách có thể tham khảo các model trong bảng dưới đây:
Type A | Type B | Type C |
Thang đo mm |
Mã chứng chỉ CC |
10 11010010 | 10 11020010 | 10 11030010 | 100 | 10 94001 |
10 11010015 | 10 11020015 | 10 11030015 | 150 | 10 94001 |
10 11010020 | 10 11020020 | 10 11030020 | 200 | 10 94001 |
10 11010025 | 10 11020025 | 10 11030025 | 250 | 10 94001 |
10 11010030 | 10 11020030 | 10 11030030 | 300 | 10 94001 |
10 13010015 | 10 13020015 | 10 13030015 | 150 | 10 94001 |
10 13010030 | 10 13020030 | 10 13030030 | 300 | 10 94001 |
10 13010040 | 10 13020040 | 10 13030040 | 400 | 10 94005 |
10 13010050 | 10 13020050 | 10 13030050 | 500 | 10 94005 |
10 13010100 | 10 13020100 | 10 13030100 | 1000 | 10 94010 |
10 13010150 | 10 13020150 | 10 13030150 | 1500 | 10 94015 |
10 13010200 | 10 13020200 | 10 13030200 | 2000 | 10 94020 |
10 13010250 | 10 13020250 | 10 13030250 | 2500 | 10 94025 |
10 13010300 | 10 13020300 | 10 13030300 | 3000 | 10 94030 |
10 13010350 | 10 13020350 | 10 13030350 | 3500 | 10 94035 |
10 13010400 | 10 13020400 | 10 13030400 | 4000 | 10 94040 |
10 13010500 | 10 13020500 | - | 5000 | 10 94050 |
10 13010600 | 10 13020600 | - | 6000 | 10 94060 |
10 17010050 | 10 17020050 | 10 17030050 | 500 | 10 94005 |
10 17010100 | 10 17020100 | 10 17030100 | 1000 | 10 94010 |
10 17010150 | 10 17020150 | 10 17030150 | 1500 | 10 94015 |
10 17010200 | 10 17020200 | 10 17030200 | 2000 | 10 94020 |
10 17010250 | 10 17020250 | 10 17030250 | 2500 | 10 94025 |
10 17010300 | 10 17020300 | 10 17030300 | 3000 | 10 94030 |
10 17010350 | 10 17020350 | 10 17030350 | 3500 | 10 94035 |
10 17010400 | 10 17020400 | 10 17030400 | 4000 | 10 94040 |
10 17010500 | 10 17020500 | 10 17030500 | 5000 | 10 94050 |
10 17010600 | 10 17020600 | 10 17030600 | 6000 | 10 94060 |
Tham khảo các loại thước lá, thước thép khác Click here
- Xuất xứ hàng hóa: Do hãng Vogel - Germany sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Chứng chỉ kiểm chuẩn CC (Calibration Certificate) sẽ được cấp khi có yêu cầu và có tính phí.
- Giao hàng tận nơi miễn phí trên toàn quốc.
- Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080
Sản phẩm cùng loại
-
4491
Thước xếp - Thước gấp, Vogel - Germany
Liên hệ -
3586
Thước dây bằng thép, Vogel - Germany
580.000 đ -
2984
Thước inox có điểm Zero, Vogel - Germany
Liên hệ -
3214
Thước thép loại đặc biệt,Vogel - Germany
Liên hệ -
2907
Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
Liên hệ -
2932
Thước inox khắc laser MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2965
Thước inox khắc axit MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2905
Thước inox khắc laser L-R, Vogel - Germany
Liên hệ -
3101
Thước thép khắc laser, Vogel - Germany
Liên hệ -
3098
Thước inox mạ crom - Front Back
Liên hệ -
3572
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid R-L
Liên hệ -
3464
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid L-R
Liên hệ -
3925
Thước thép - Thước inox
Liên hệ
Có thể bạn thích
-
4491
Thước xếp - Thước gấp, Vogel - Germany
Liên hệ -
3586
Thước dây bằng thép, Vogel - Germany
580.000 đ -
2984
Thước inox có điểm Zero, Vogel - Germany
Liên hệ -
3214
Thước thép loại đặc biệt,Vogel - Germany
Liên hệ -
2907
Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
Liên hệ -
2932
Thước inox khắc laser MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2965
Thước inox khắc axit MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
3101
Thước thép khắc laser, Vogel - Germany
Liên hệ -
3572
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid R-L
Liên hệ -
3925
Thước thép - Thước inox
Liên hệ