Thước lá, thước thép
Thuớc inox có bảng đổi đơn vị, Vogel - Germany
-
Mã sản phẩm: 102633001xxx
-
Giá tham khảo: Liên hệ
Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.
2893
Thước thép theo tiêu chuẩn Anh Quốc
- Thước 1 mặt theo thang đo hệ mét, 1 mặt theo thang đo hệ inch.
- Mặt thước theo hệ mét có phía trên theo độ chia 1/2 mm, phía dưới 1/1mm.
- Mặt sau hệ inch: phía trên độ chia theo tỉ lệ 1/16; 1/32; 1/64 inch, phía dưới 1/10; 1/20; 1/50; 1/100 inch
- Thước có độ mềm dẻo rất cao, độ đàn hồi cao.
- Vạch chia rõ ràng, không chói và dễ đọc.
- Bề mặt thước được mài bóng.
- Hướng đọc trị số từ trái qua phải.
Các model theo bảng dưới đây.
Art. no |
Thang đo mm/inch |
độ rộng/dày | Mã chứng chỉ |
10 26330015 | 150 / 6 | 13 x 0.5 | 10 94201 |
10 26330030 | 300 / 12 | 13 X 0.5 | 10 94201 |
10 26430015 | 150 / 6 | 18 x 0.5 | 10 94201 |
10 26430030 | 300 / 12 | 30 x 1.0 | 10 94201 |
Thước thép inox có bảng đổi đơn vị
- Thước 1 mặt theo thang đo hệ mét, 1 mặt theo thang đo hệ inch.
- Mặt thước theo hệ mét có phía trên theo độ chia 1/2 mm, phía dưới 1/1mm.
- Mặt sau có bảng quy đổi đơn vị.
- Thước có độ mềm dẻo rất cao, độ đàn hồi cao.
- Vạch chia rõ ràng, không chói và dễ đọc.
- Bề mặt thước được mài bóng.
- Hướng đọc trị số từ trái qua phải.
- type A = mm / mm top and bottom 1/1 mm graduation
- type B = 1/2 mm / mm top 1/2 mm and bottom 1/1 mm graduation
- type C = 1/2 mm / mm/inch top 1/2 mm and 1/1 mm, bottom 1/64; 1/32 and 1/16 inch graduation
Các model theo bảng dưới đây.
Type A
Art. no |
Thang đo mm/inch |
độ rộng/dày | Mã chứng chỉ |
10 55030030 | 300 / 12 | 30 x 1.0 | 10 94001 |
10 55030050 | 500 / 20 | 30 x 1.0 | 10 94005 |
10 55030100 | 1000 / 40 | 30 x 1.0 | 10 94010 |
10 55030200 | 2000 / 80 | 30 x 1.0 | 10 94020 |
Type B
Art. no |
Thang đo mm/inch |
độ rộng/dày | Mã chứng chỉ |
10 55050030 | 300 / 12 | 30 x 1.0 | 10 94001 |
10 55050050 | 500 / 20 | 30 x 1.0 | 10 94005 |
10 55050100 | 1000 / 40 | 30 x 1.0 | 10 94010 |
10 55050200 | 2000 / 80 | 30 x 1.0 | 10 94020 |
Type C
Art. no |
Thang đo mm/inch |
độ rộng/dày | Mã chứng chỉ |
10 55040030 | 300 / 12 | 30 x 1.0 | 10 94001 |
10 55040050 |
500 / 20 | 30 x 1.0 | 10 94005 |
10 55040100 |
1000 / 40 | 30 x 1.0 | 10 94010 |
10 55040200 |
2000 / 80 | 30 x 1.0 | 10 94020 |
Chứng chỉ kiểm chuẩn CC = Calibration Certificate sẽ được cấp khi có yêu cầu và có tính phí. Khi đặt hàng, quý khách có thể đặt cùng lúc.
Tham khảo các loại Thước lá - Thước thép khác Click here
- Xuất xứ hàng hóa: Do hãng Vogel - Germany sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Giao hàng tận nơi miễn phí trên toàn quốc.
- Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080
Sản phẩm cùng loại
-
4479
Thước xếp - Thước gấp, Vogel - Germany
Liên hệ -
3568
Thước dây bằng thép, Vogel - Germany
580.000 đ -
2967
Thước inox có điểm Zero, Vogel - Germany
Liên hệ -
3197
Thước thép loại đặc biệt,Vogel - Germany
Liên hệ -
2920
Thước inox khắc laser MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2953
Thước inox khắc axit MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2892
Thước inox khắc laser L-R, Vogel - Germany
Liên hệ -
3084
Thước thép khắc laser, Vogel - Germany
Liên hệ -
3083
Thước inox mạ crom - Front Back
Liên hệ -
3552
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid R-L
Liên hệ -
3447
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid L-R
Liên hệ -
3591
Thước inox - Đọc từ PHẢI sang TRÁI
Liên hệ -
3909
Thước thép - Thước inox
Liên hệ
Có thể bạn thích
-
4479
Thước xếp - Thước gấp, Vogel - Germany
Liên hệ -
3568
Thước dây bằng thép, Vogel - Germany
580.000 đ -
2967
Thước inox có điểm Zero, Vogel - Germany
Liên hệ -
3197
Thước thép loại đặc biệt,Vogel - Germany
Liên hệ -
2920
Thước inox khắc laser MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
2953
Thước inox khắc axit MID-Code,Vogel - Germany
Liên hệ -
3084
Thước thép khắc laser, Vogel - Germany
Liên hệ -
3552
Thuớc inox bản rộng Semi Rigid R-L
Liên hệ -
3591
Thước inox - Đọc từ PHẢI sang TRÁI
Liên hệ -
3909
Thước thép - Thước inox
Liên hệ