Ampe kìm
-
Mã sản phẩm: 3290, 3290-10
-
Giá tham khảo: Liên hệ
Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.
Thông số kỹ thuật:
|
3290 |
3290-10 |
Kiểu đo |
DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) |
DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS) |
Giá trị đỉnh màn hình |
Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng) |
Phân cực (± giá trị đỉnh của dạng sóng, rại chế độ DC) |
Riêng biệt AC từ ngõ ra DC |
Thành phần riêng biệt của AC, DC |
None |
Ngõ ra (terminal 1) |
Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo) |
Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo) |
Ngõ ra (terminal 2) |
Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu |
Giá trị dòng thực (1 VDC / cài đặt thang đo) |
Integral current measurement |
None |
±, +, - giá trị dòng thực, trung bình |
Theo giỏi quá trình đo |
None |
Thời gian hoạt động, tổng số lần đo |
Cài đặt hẹn giờ |
None |
99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần) |
Lưu giữ liệu |
None |
Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác |
Độ chính xác cơ bản đo dòng DC |
20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A |
|
Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz) |
20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A |
|
Dải đo điện áp AC |
None |
|
Dải đo tần số |
1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt. |
|
Hệ số đỉnh |
> 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo |
|
Đặc tính tần số |
DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz |
|
Chức năng khác |
Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz) |
|
Nguồn cung cấp |
LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10) |
|
Kích thước, khối lượng |
155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g (19.2 oz) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Giây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4 |
Có 3 lựa chọn đầu đo như sau:
- 3290/3290-10 +9691 : Đo tới 100A
- 3290/3290-10 +9692 : Đo tới 200A
- 3290/3290-10 +9693 : Đo tới 2000A
- Có thể lựa chọn các kiểu đo: DC (Đo bình ắc qui); AC+DC RMS (Đo kiểu trung bình cho toàn hoặc bán sóng); AC RMS (Đo dòng kiểu dạng sóng méo); Đỉnh (Đo giá trị đỉnh) củ quá dòng, v.v...)
Tham khảo các thiết bị đo LCR khác của HIOKI vui lòng Click here
- Xuất xứ hàng hóa: Do hãng HIOKI - Japan sản xuất.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Giao hàng tận nơi miễn phí trong khu vực Tp. Hồ Chí Minh và Vũng Tàu.
- Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080
Sản phẩm cùng loại
-
3140
Ampe kìm đo công suất 3286-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3087
Kìm biến dòng 9290-10, Hioki - Japan
Liên hệ -
4038
Ampe kìm AC/ DC 3284, Hioki - Japan
Liên hệ -
4181
Ampe kìm AC/ DC 3285, 3285-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3441
Ampe kìm Ac/ DC 3287, Hioki - Japan
Liên hệ -
3561
Ampe kìm AC/ DC 3288, 3288-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3080
Ampe kìm 3280-10, 3280-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3554
Ampe kìm 3281, 3282, Hioki - Japan
Liên hệ -
3322
Ampe kìm 3291-50, Hioki - Japan
Liên hệ -
3182
Ampe kìm đo dòng rò 3293 - 50, Hioki - Japan
Liên hệ -
3359
Ampe kìm đo dòng rò 3283, Hioki - Japan
Liên hệ
Có thể bạn thích
-
3140
Ampe kìm đo công suất 3286-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3087
Kìm biến dòng 9290-10, Hioki - Japan
Liên hệ -
4038
Ampe kìm AC/ DC 3284, Hioki - Japan
Liên hệ -
4181
Ampe kìm AC/ DC 3285, 3285-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3441
Ampe kìm Ac/ DC 3287, Hioki - Japan
Liên hệ -
3561
Ampe kìm AC/ DC 3288, 3288-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3080
Ampe kìm 3280-10, 3280-20, Hioki - Japan
Liên hệ -
3554
Ampe kìm 3281, 3282, Hioki - Japan
Liên hệ -
3322
Ampe kìm 3291-50, Hioki - Japan
Liên hệ -
3182
Ampe kìm đo dòng rò 3293 - 50, Hioki - Japan
Liên hệ -
3359
Ampe kìm đo dòng rò 3283, Hioki - Japan
Liên hệ