Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ khách hàng

  • Zalo: 0969276080
  • WhatsApp: 0969.276.080
    • E-mail: lukas.thanhthanh@gmail.com

      Hotline: 096 9276 080

    Liên kết website

    Ampe kìm AC/ DC 3290/ 3290-10, Hioki - Japan
    • Mã sản phẩm
      : 3290, 3290-10
    • Giá tham khảo
      : Liên hệ
    • Vui lòng gọi 096 9276 080 để có giá tốt hơn.

      • Ampe kìm AC/ DC 3290/ 3290-10, Hioki - Japan
      3052

    Thông số kỹ thuật: 

     

      3290

     3290-10

    Kiểu đo

     DC, AC+DC (True RMS), AC (True  RMS/ Giá trị  trung bình)

     DC, AC+DC (True RMS), AC (True  RMS)

    Giá trị đỉnh màn hình

     Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng  sóng)

     Phân cực (± giá trị đỉnh của dạng  sóng, rại chế độ DC)

    Riêng biệt AC từ ngõ ra DC

     Thành phần riêng biệt của AC, DC

     None

    Ngõ ra (terminal 1)

     Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu  dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị  tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)

     Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu  dụng (2 V / cài đặt thang đo)

    Ngõ ra (terminal 2)

     Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu

     Giá trị dòng thực (1 VDC / cài đặt  thang đo)

    Integral current measurement

     None

     ±, +, - giá trị dòng thực, trung bình

    Theo giỏi quá trình đo

     None

     Thời gian hoạt động, tổng số lần đo

    Cài đặt hẹn giờ

     None

     99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20  lần)

    Lưu giữ liệu

     None

     Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt  động, hoặc các thông số khác

    Độ chính xác cơ bản đo dòng DC

     20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
     20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
     200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A

    Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz)

     20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
     20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
     200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A

    Dải đo điện áp AC

     None

    Dải đo tần số

     1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.

    Hệ số đỉnh

     > 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo

    Đặc tính tần số

     DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
     Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo

    Chức năng khác

     Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)

    Nguồn cung cấp

     LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter  9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10)

    Kích thước, khối lượng

     155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g  (19.2 oz)

    Phụ kiện kèm theo

     Giây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4

     

    Có 3 lựa chọn đầu đo như sau:

    • 3290/3290-10 +9691 : Đo tới 100A
    • 3290/3290-10 +9692 : Đo tới 200A
    • 3290/3290-10 +9693 : Đo tới 2000A
    • Có thể lựa chọn các kiểu đo: DC (Đo bình ắc qui); AC+DC RMS (Đo kiểu trung bình cho toàn hoặc bán sóng); AC RMS (Đo dòng kiểu dạng sóng méo); Đỉnh (Đo giá trị đỉnh) củ quá dòng, v.v...)

     

    Tham khảo các thiết bị đo LCR khác của HIOKI vui lòng Click here

    1. Xuất xứ hàng hóa: Do hãng HIOKI - Japan sản xuất.
    2. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
    3. Giao hàng tận nơi miễn phí trong khu vực Tp. Hồ Chí Minh và Vũng Tàu.
    4. Giảm giá đặc biệt tùy theo số lượng order.
    5. Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.

      Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: 096 9276 080

    Sản phẩm cùng loại

    Có thể bạn thích

    TOP